Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Horary

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) giờ
Hàng giờ, xảy ra mỗi giờ
Lâu một giờ, kéo dài một giờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Horary angle

    góc giờ,
  • Horary tariff

    bảng giá theo thời gian,
  • Horatian

    Tính từ: thuộc hôraxơ hoặc thơ ca của ông; thanh tao, tao nhã (văn phong),
  • Horblende granite

    granit hocblen,
  • Hord

    nhịp,
  • Horde

    / hɔ:d /, Danh từ: bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư, lũ, đám, Từ...
  • Hordein

    hocđein,
  • Hordeolum

    / hɔ:'di:əlʌm /, lẹo mắt, lẹo,
  • Hordeum

    luá mạch,
  • Horehound

    / ´hɔ:¸haund /, Danh từ: (thực vật học) cây bạc hà đắng, (dược học) chế phẩm bạc hà đắng,...
  • Horespower

    Toán & tin: mãlực, ngựa,
  • Horing bit

    choòng khoan, đầu choòng,
  • Horismology

    môn học định nghĩatừ ngữ,
  • Horizocardia

    vị trí tim nằm ngang,
  • Horizon

    / həˈraɪzən /, Danh từ: chân trời, (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết,...
  • Horizon analysis

    phân tích theo chuỗi thời gian,
  • Horizon distance

    đường truyền ngang,
  • Horizon elevation angle

    góc nâng chân trời,
  • Horizon line

    đường chân trời, đường chân trời,
  • Horizon mining

    Địa chất: sự khai thác theo lớp ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top