Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Horme

Y học

trung tâm bản năng (từ củamonakow)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hormesis

    tác dụng kích dưới nồng độ ức chế, tác dụng kích thích liều nhỏ,
  • Hormic

    (thuộc) thuyết hiệntượng cơ thể do bản năng,
  • Hormogonium

    Danh từ; số nhiều hormogonia: (thực vật) đoạn sinh sản (của tảo lam),
  • Hormonagogue

    tác nhân kích thích tạo hocmon,
  • Hormonal

    / hɔ:´mounəl /, Danh từ; số nhiều hormogonia: (thực vật) đoạn sinh sản (của tảo lam), Y...
  • Hormone

    / 'hɔ:moun /, Danh từ: (sinh vật học) hoocmon, kích thích tố, Hóa học &...
  • Hormone Therapy

    Điều trị nội tiết tố (hocmon),
  • Hormonelike

    Tính từ: dạng hoocmon,
  • Hormonic

    Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) hoocmon; có tính chất hoocmon, thuộc hocmon,
  • Hormonogenesis

    (sự) tạo hocmon, tạo nội tiết tố,
  • Hormonology

    hocmôn học,
  • Hormonopoiesis

    sự tạo hocmon,
  • Hormonopoietic

    (thuộc) tạo hocmon, kích thích tạo nội tiết tố,
  • Hormonoprivia

    tình trạng thiếu hocmon,
  • Hormonotherapy

    liệu pháp nội tiết tố, liệu pháp hormon,
  • Hormopoiesis

    (sự) tạo hormone, tạo nội tiết tố,
  • Hormopoietic

    (thuộc) tạo hocmon, kích thích tạo nội tiết tố,
  • Horn

    / hɔ:n /, Danh từ: sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...), râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim),...
  • Horn-bar

    Danh từ: tay ngang (xe ngựa),
  • Horn-like blade

    lưỡi dao kiểu sừng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top