- Từ điển Anh - Việt
Horned nut
Xem thêm các từ khác
-
Horned owl
Danh từ: cú có túm lông trên đầu, -
Horned toad
Danh từ: loại thằn lằn nhỏ (ở miền tây nước mỹ và mêhicô, xương sống (như) cái sừng),... -
Horned viper
Danh từ: rắn độc, -
Horner
Danh từ: thợ làm đồ sừng, người thổi tù và, người bóp còi (ô tô...), (âm nhạc) người thổi... -
Hornet
/ ´hɔ:nit /, Danh từ: (động vật học) ong bắp cày, trêu vào tổ ong bắp cày ( (nghĩa đen) &... -
Hornet's
, -
Hornet's nest
Danh từ: phản ứng bực bội hoặc thù địch, to stir up a ỵhornet's nest, chọc phải tổ ong -
Hornets
, -
Hornfels
Danh từ: Đá chịu lửa, -
Hornfels texture
kiến trúc sừng, -
Hornifiation
n sy cornification sự sừng hóa., -
Hornification
(sự) sừng hoá, -
Horniness
/ ´hɔ:ninis /, Danh từ: tính chất sừng, tính chất như sừng, sự có sừng, sự cứng như sừng,... -
Hornito
hocnito, nón dung nham, -
Hornlead
fosgenit, -
Hornless
/ ´hɔ:nlis /, tính từ, không sừng, -
Hornlike
Tính từ: như sừng, giống sừng, Nghĩa chuyên ngành: giống sừng, như... -
Hornof ammon
hải mã, sừng ammon, -
Hornpipe
/ ´hɔ:n¸paip /, Danh từ: Điệu múa thuỷ thủ (một điệu múa vui nhộn, (thường) là múa đơn của... -
Hornrimmed
Tính từ: có gọng sừng (kính), Đeo kính gọng sừng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.