Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hornpipe

Nghe phát âm

Mục lục

/´hɔ:n¸paip/

Thông dụng

Danh từ

Điệu múa thuỷ thủ (một điệu múa vui nhộn, (thường) là múa đơn của thuỷ thủ)
Nhạc cho điệu múa thuỷ thủ
(âm nhạc) ống sáo sừng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hornrimmed

    Tính từ: có gọng sừng (kính), Đeo kính gọng sừng,
  • Horns

    cuốn loa (trang trí),
  • Horns effect

    ấn tượng xấu,
  • Hornschist

    đá phiến hocblen,
  • Hornstone

    / ´hɔ:n¸stoun /, Kỹ thuật chung: đá sừng, Địa chất: đá sừng,...
  • Hornswoggle

    / ´hɔ:ns¸wɔgəl /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lừa đảo, lừa bịp,
  • Horntail

    / ´hɔ:n¸tеil /, danh từ, (động vật) ong rừng,
  • Hornwort

    Danh từ: loài rong nước,
  • Horny

    / ˈhɔrni /, Tính từ: (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng, bằng sừng, có sừng, cứng như sừng,...
  • Horny-handed

    Tính từ: có tay chai cứng như sừng, this old mechanic is horny-handed, bác thợ già này có bàn tay chai...
  • Horny crumb

    ruột bánh mì cứng,
  • Horny layer of epidermis

    lớp sừng biểu bì,
  • Horny zone

    vùng sừng,
  • Hornyhead

    có đầu sừng,
  • Hornyhead chub

    bò đực có sừng,
  • Horocycle

    đường cực hạn, vòng cực hạn,
  • Horologe

    / ´hɔrə¸lɔdʒ /, Danh từ: Đồng hồ,
  • Horologer

    Danh từ: thợ làm đồng hồ,
  • Horologic

    Tính từ: (thuộc) thuật đo thời khắc, (thuộc) thuật làm đồng hồ,
  • Horological

    như horologic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top