Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hornyhead chub

Nghe phát âm

Kinh tế

bò đực có sừng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Horocycle

    đường cực hạn, vòng cực hạn,
  • Horologe

    / ´hɔrə¸lɔdʒ /, Danh từ: Đồng hồ,
  • Horologer

    Danh từ: thợ làm đồng hồ,
  • Horologic

    Tính từ: (thuộc) thuật đo thời khắc, (thuộc) thuật làm đồng hồ,
  • Horological

    như horologic,
  • Horologist

    / hɔ´rɔlədʒist /, danh từ, nhà chuyên môn đo thời khắc, thợ làm đồng hồ,
  • Horology

    / hɔ´rɔlədʒi /, Danh từ: thuật đo thời khắc, thuật làm đồng hồ,
  • Horopter

    qũy tích điểm tương đương không gian (ở võng mạc),
  • Horoscope

    / ˈhɔrəˌskoʊp, ˈhɒrəˌskoʊp /, Danh từ: sự đoán số tử vi, lá số tử vi, Từ...
  • Horoscopic

    / ¸hɔrə´skɔpik /, tính từ, (thuộc) sự đoán số tử vi, (thuộc) lá số tử vi,
  • Horoscopical

    như horoscopic,
  • Horoscopy

    / hɔ´rɔskəpi /, danh từ, phép lấy số tử vi, phép đoán số tử vi,
  • Horosphere

    mặt cực hạn,
  • Horrendous

    / hə´rendəs /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa:...
  • Horrendously

    Phó từ: kinh khủng, khủng khiếp, horrendously smelly, hôi thối kinh khủng
  • Horrent

    Tính từ: (thơ ca) lởm chởm,
  • Horrible

    / 'hɔrәbl (bre) /, / 'hɔ:rәbl (ame) /, Tính từ: kinh khủng, kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, (thông tục)...
  • Horribleness

    / ´hɔribəlnis /, danh từ, sự khủng khiếp, sự kinh khiếp, sự kinh tởm, sự xấu xa, (thông tục) tính đáng ghét; tính hết...
  • Horribly

    Phó từ: kinh khủng, khủng khiếp,
  • Horrid

    / ´hɔrid /, Tính từ: kinh khủng, kinh khiếp, dễ sợ, (thông tục) khó chịu; quá lắm, (thơ ca);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top