Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Horsehair

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Lông bờm ngựa; lông đuôi ngựa
Vải lông ngựa (dệt bằng bờm hoặc lông đuôi ngựa)

Hóa học & vật liệu

lông ngựa

Giải thích EN: A hair or the hair of a horse, especially from the mane or tail.  .Giải thích VN: Lông của ngựa, đặc biệt là từ bờm hoặc đuôi.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top