Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hotbed

Nghe phát âm

Mục lục

/´hɔt¸bed/

Thông dụng

Danh từ

Luống đất bón phân tươi
(nghĩa bóng) ổ, lò
a hotbed of vice
ổ thói hư tật xấu
a hotbed of diseases
ổ bệnh tật
a hotbed of war
lò lửa chiến tranh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top