Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Household

Nghe phát âm

Mục lục

/´haushould/

Thông dụng

Danh từ

Hộ, gia đình
Toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà
( số nhiều) bột loại hai

Tính từ

(thuộc) gia đình, (thuộc) hộ; nội trợ
household gods
các vị thần trong nhà; (nghĩa bóng) những thứ cần thiết cho đời sống gia đình
household word
lời nói thông thường, lời nói cửa miệng
household troops
quân ngự lâm

Chuyên ngành

Điện

hộ

Kỹ thuật chung

hộ gia đình
Economy, Household
kinh tế hộ gia đình
household economy
kinh tế hộ gia đình
điện
electrical household appliance
dụng cụ điện gia đình
electrical household appliance
thiết bị điện gia dụng
electrifical household
hộ dùng điện
electrified household
hộ dùng điện
household appliance
đồ điện gia dụng
household appliance
thiết bị điện gia dụng
household appliances
máy điện dùng trong nhà
nước sinh hoạt
household sewerage system
hệ thống thoát nước sinh hoạt

Kinh tế

gia đình
household budget
ngân sách gia đình
household consumption
sự tiêu thụ (của các) gia đình
household expenditure
chi tiêu hộ gia đình
household gross income
tổng thu nhập (của khu vực) gia đình
household gross income
tổng thu nhập gia đình
household income and expenditure
thu chi gia đình
household industry
công nghiệp gia đình
household outlay
chỉ tiêu (của các) gia đình
household production
công việc gia đình
household property insurance
bảo hiểm tài sản gia đình
household survey
điều tra về (các) gia đình
household system
chế độ công nghiệp gia đình
one-earner household
gia đình chỉ có một người hưởng lương
personal household effects
đồ dùng cá nhân gia đình
hộ gia đình
household expenditure
chi tiêu hộ gia đình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
domiciliary , everyday , family , home , homely , homey , ordinary , plain , familial
noun
family , family unit , folks , home , house , m

Các từ tiếp theo

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Houses

2.219 lượt xem

Cars

1.981 lượt xem

The City

26 lượt xem

At the Beach I

1.820 lượt xem

Construction

2.682 lượt xem

The Kitchen

1.170 lượt xem

Mammals I

445 lượt xem

At the Beach II

321 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
  • 09/03/23 10:11:59
    Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:
    In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.
    Phương án 1:
    Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.
    Phương án 2:
    Trong trường hợp phá sản, có các...
    Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:
    In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.
    Phương án 1:
    Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.
    Phương án 2:
    Trong trường hợp phá sản, có các kiến nghị mở thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.
    Ngữ cảnh:
    If the Company falls under any of the following, we are entitled to immediately stop it from using the Service with or without advance notice.
    Cảm ơn các bạn nhiều!

    Xem thêm.
    Xem thêm 1 bình luận
    • lethuy
      0 · 09/03/23 10:49:50
    • dienh
      1 · 10/03/23 11:33:45
      • lethuy
        Trả lời · 10/03/23 06:08:06
  • 14/02/23 01:37:31
    AGPT là gì?
  • 14/02/23 01:36:18
    Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
  • 13/02/23 12:33:30
    Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
  • 24/01/23 04:53:41
    mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
    • hvkhhvkh
      0 · 27/01/23 07:37:52
Loading...
Top