Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hove

Nghe phát âm

Mục lục

/houv/

Thông dụng

Cách viết khác heave

Động từ

Như heave

Xem thêm các từ khác

  • Hovel

    / ´hɔvəl /, Danh từ: mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn, Kỹ thuật chung:...
  • Hoveller

    Danh từ: hoa tiêu không có đăng ký; người lái tàu không có đăng ký,
  • Hover

    / ´hɔvə /, Danh từ: sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng, sự lởn vởn, sự lảng vảng,...
  • Hover ground

    đất tơi, đất bở, đất tơi,
  • Hover pallet

    bệ để hàng treo, palét treo,
  • Hovercar

    tàu lướt, thuyền lướt,
  • Hovercraft

    / ´hɔvə(r)¸kra:ft /, Danh từ: tàu di chuyển nhờ đệm không khí, Giao thông...
  • Hoverfly

    Danh từ: loại ong màu sắc rực rỡ,
  • Hovering

    sự lượn,
  • Hovering ceiling

    trần bay (máy bay trực thăng),
  • Hovering flight

    sự bay liệng, sự bay lơ lửng, sự bay khi tắt động cơ,
  • Hoverpallet

    tấm lướt (trên đệm không khí),
  • Hoverport

    / ´hɔvə¸pɔ:t /, Danh từ: cảng cho thủy phi cơ, Kinh tế: cảng tàu...
  • Hovertrain

    / ´hɔvə¸trein /, Danh từ: tàu chạy trên đệm hơi,
  • How

    / hau /, Phó từ: thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết...
  • How's your father

    Danh từ: (hài hước) quan hệ tình dục (thường) là vụng trộm,
  • How-d'ye-do

    Danh từ: (thông tục) hoàn cảnh lúng túng, hoàn cảnh rắc rối khó xử, here's a nice (fine, pretty)...
  • How-to book

    sách cách-nào,
  • How...soever

    như howsoever,
  • How about...?

    Thành Ngữ:, how about ...?, dùng để gợi ý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top