Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

How the other half lives

Thông dụng

Thành Ngữ

how the other half lives
thực trạng của một tập thể khác ngoài tập thể của mình

Xem thêm half


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • How to use help

    cách dùng giúp,
  • Howbeit

    / hau´bi:it /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) dù thế nào, dù sao; tuy nhiên, song le, mặc dù,
  • Howdah

    Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) dù thế nào, dù sao; tuy nhiên, song le, mặc dù,
  • Howdy

    / ´haudi /, Danh từ: (từ mỹ, (thông tục)) xem hello,
  • Howe

    Danh từ: thung lũng,
  • Howe girder

    dầm howe,
  • Howe truss

    vì kèo chảo,
  • Howel

    rìu nhỏ,
  • However

    / hau´evə /, Phó từ: dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, bằng...
  • Howf

    / hauf /, danh từ, cũng howff, nơi lui tới; nơi lai vãn; quán rượu,
  • Howitzer

    / ´hauitsə /, Danh từ: (quân sự) súng bắn đạn trái phá, bích kích pháo,
  • Howl

    / haul /, Danh từ: tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào...
  • Howl down

    ngoại động từ, la ó biểu lộ sự phản đối (diễn giả),
  • Howled

    ,
  • Howler

    / ´haulə /, Danh từ: người rú lên, người gào lên, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên,...
  • Howler monkey

    Danh từ: (động vật) khỉ rú (loại khỉ ở nam và trung mỹ, đuôi dài để quắp và tiếng rú...
  • Howlet

    / ´haulit /, danh từ, (tiếng địa phương) con cú,
  • Howling

    / 'hauliɳ /, Tính từ: tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét, hoang vu, ảm đạm, buồn thảm, (từ...
  • Howling monkey

    khỉ rúalouatta,
  • Howlite

    houlit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top