- Từ điển Anh - Việt
Huddle
Nghe phát âmMục lục |
/hʌdl/
Thông dụng
Danh từ
Đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật
Ngoại động từ
( (thường) + together) chất đống lộn xộn; vứt thành đống lộn xộn
Nội động từ
( (thường) + together) túm tụm vào với nhau; nằm rúc vào nhau
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hội ý riêng, hội ý bí mật
To huddle on, to huddle along
Mặc vội vàng
Giải quyết vội vàng, làm vội vàng qua loa (công việc...)
( + oneself) nằm co lại, nằm cuộn tròn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bunch , chaos , cluster , clutter , confab , conference , confusion , disarray , discussion , disorder , gathering , group , heap , jumble , mass , meeting , mess * , muddle
verb
- bunch , cluster , confer , consult , converge , crouch , crowd , cuddle , curl up , draw together , flock , gather , herd , hug , hunch up , mass , nestle , parley , powwow * , press , press close , snuggle , throng , hunch , hunker , squat , assemble , conference , confusion , discussion , embrace , group , hurry , jumble , meeting , mingle , scrunch
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hudson, burr, 16 mm Φ
mũi khoan hudson, 16 mm Φ, -
Hudsonite
hutsonit, -
Hue
/ hju: /, Danh từ: màu sắc, Danh từ: hue and cry tiếng kêu la; sự kêu... -
Hue, Saturation, Intensity (HIS)
sắc màu, độ bão hòa, cường độ, -
Hue Saturation Brightness (colour) (HSB)
độ chói bão hòa màu, -
Hue Saturation Lightness (colour) (HSL)
độ sáng bão hòa màu, -
Hue and cry
Thành Ngữ:, hue and cry, hue -
Hue control
điều khiển sắc độ, -
Huebnerite
Địa chất: hupnerit, -
Hued
/ hju:d /, Tính từ: có màu sắc (dùng trong tính từ ghép), bright-hued fabric, vải màu sáng, many-hued... -
Hues
, -
Huff
/ hʌf /, Danh từ: cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi, Ngoại động từ:... -
Huffily
Phó từ: cáu kỉnh, gắt gỏng, -
Huffiness
/ ´hʌfinis /, danh từ, sự cáu kỉnh, sự gắt gỏng, -
Huffish
/ ´hʌfiʃ /, tính từ, cáu kỉnh, dễ nổi cáu, dễ phát khùng; hay giằn dỗi, -
Huffishness
/ ´hʌfiʃnis /, như huffiness, -
Huffy
/ ´hʌfi /, như huffish, -
Hug
/ hʌg /, Danh từ: cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), Ngoại... -
Huge
/ hjuːdʒ /, Tính từ: to lớn, đồ sộ, khổng lồ, Xây dựng: bự,... -
Huge advertisement boarding
bảng quảng cáo to,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.