Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hue

Nghe phát âm

Mục lục

/hju:/

Thông dụng

Danh từ

Màu sắc
the hues of the rainbow
những màu sắc của cầu vồng

Danh từ

Hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai
(sử học) sự công bố bắt một tội nhân

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

độ màu
màu (sắc)
sắc
sắc độ
sắc thái
vẻ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aspect , cast , chroma , complexion , dye , tincture , tinge , tint , tone , value , shade , gradation , appearance , color , depict , form , outcry , shout

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top