Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Huff

Nghe phát âm

Mục lục

/hʌf/

Thông dụng

Danh từ

Cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi
to take huff
nổi cáu, lên cơn giận
in a huff
trong cơn giận, đang cáu, đang bực tức

Ngoại động từ

Gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với (ai)
Làm nổi giận, làm phát cáu; làm mếch lòng (ai)
Bắt nạt (ai); nạt nộ (ai)
to huff someone into doing something
bắt nạt ai phải làm gì
to huff someone out of doing something
bắt nạt ai không cho làm gì
(đánh cờ) loại (một quân của đối phương)

Nội động từ

to huff and puff
thở hổn hển
Cáu tiết, điên tiết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anger , annoyance , dudgeon , miff , offense , passion , perturbation , pet * , pique , rage , snit , stew * , temper , tiff , umbrage , fit , tantrum , resentment , ruffled feathers
verb
blow , expire , gasp , heave , pant , puff , affront , miff , offend , outrage , pique , anger , bluster , boasting , brag , dudgeon , inflate , rage , storm , temper , tiff

Từ trái nghĩa

noun
delight , good mood , happiness
verb
inhale

Xem thêm các từ khác

  • Huffily

    Phó từ: cáu kỉnh, gắt gỏng,
  • Huffiness

    / ´hʌfinis /, danh từ, sự cáu kỉnh, sự gắt gỏng,
  • Huffish

    / ´hʌfiʃ /, tính từ, cáu kỉnh, dễ nổi cáu, dễ phát khùng; hay giằn dỗi,
  • Huffishness

    / ´hʌfiʃnis /, như huffiness,
  • Huffy

    / ´hʌfi /, như huffish,
  • Hug

    / hʌg /, Danh từ: cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), Ngoại...
  • Huge

    / hjuːdʒ /, Tính từ: to lớn, đồ sộ, khổng lồ, Xây dựng: bự,...
  • Huge advertisement boarding

    bảng quảng cáo to,
  • Huge advertising boarding

    bảng quảng cáo to,
  • Huge blast

    sự nổ (mìn) khối lớn, Địa chất: sự nổ mìn khối lớn, sự nổ mìn (quy mô lớn),
  • Huge financial deficits

    thâm hụt tài chính lớn,
  • Huge investment

    đầu tư lớn,
  • Huge stocks

    hàng trữ số lượng lớn,
  • Hugely

    / ´hju:dʒli /, Phó từ: rất đỗi, hết sức, hugely amused, rất đỗi vui thích
  • Hugeness

    Danh từ: sự to lớn, sự khổng lồ, Từ đồng nghĩa: noun, immenseness...
  • Hugenite

    hugelit,
  • Hugeous

    Tính từ: (thông tục) (đùa cợt) (như) huge,
  • Hugeousness

    Danh từ: (thông tục) (đùa cợt) (như) hugeness,
  • Hugged

    ,
  • Hugger-mugger

    / ´hʌgə¸mʌgə /, Danh từ: sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén, sự lộn xộn, sự hỗn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top