Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Huge blast

Mục lục

Xây dựng

sự nổ (mìn) khối lớn

Kỹ thuật chung

Địa chất

sự nổ mìn khối lớn, sự nổ mìn (quy mô lớn)

Xem thêm các từ khác

  • Huge financial deficits

    thâm hụt tài chính lớn,
  • Huge investment

    đầu tư lớn,
  • Huge stocks

    hàng trữ số lượng lớn,
  • Hugely

    / ´hju:dʒli /, Phó từ: rất đỗi, hết sức, hugely amused, rất đỗi vui thích
  • Hugeness

    Danh từ: sự to lớn, sự khổng lồ, Từ đồng nghĩa: noun, immenseness...
  • Hugenite

    hugelit,
  • Hugeous

    Tính từ: (thông tục) (đùa cợt) (như) huge,
  • Hugeousness

    Danh từ: (thông tục) (đùa cợt) (như) hugeness,
  • Hugged

    ,
  • Hugger-mugger

    / ´hʌgə¸mʌgə /, Danh từ: sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén, sự lộn xộn, sự hỗn...
  • Hughes effect

    hiệu ứng hughes,
  • Huguenot

    / ´hju:gə¸nɔt /, Danh từ: người pháp theo đạo tin lành,
  • Huguenotism

    Danh từ: Đạo tin lành (thế kỷ) 16, 17 ở pháp,
  • Huh

    Thán từ: hử, hở, hừm, hả,
  • Hui

    Danh từ: cuộc tụ họp của người maori, cuộc họp mặt; bữa tiệc,
  • Hula

    / ´hu:lə /, Danh từ: vũ điệu hula (của các cô gái ha-oai) ( (cũng) hula-hula),
  • Hula hoop

    / hu:lə hu:p /, Danh từ: vòng lắc eo,
  • Hula hoop aerial

    ăng ten vòng hula,
  • Hula hoop antenna

    ăng ten vòng hula,
  • Hulk

    / hʌlk /, Danh từ: chiếc tàu thuỷ nặng nề khó lái; tàu thuỷ cũ dùng làm kho, ( số nhiều) (sử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top