Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Hull

    / hʌl /, Danh từ: vỏ đỗ, vỏ trái cây, (nghĩa bóng) vỏ, bao, Ngoại động...
  • Hull-appendage ratio

    tỷ số giữa sức cản của thân tàu trần và sức cản của thân tàu có cả các phần nhô,
  • Hull charter

    sự thuê tàu trơn, thuê tàu trơn,
  • Hull design

    bản vẽ vỏ tàu,
  • Hull down

    Tính từ: (tàu thủy) ở một khoảng cách chỉ nhìn thấy phía trên (của tàu) nơi chân trời,
  • Hull drawings

    bản vẽ thân tàu,
  • Hull girder

    dầm dọc thân tàu,
  • Hull height beam ratio

    tỷ số giữa chiều cao mạn và chiều rộng,
  • Hull insurance

    bảo hiểm thân tàu, bảo hiểm tàu, bảo hiểm thân tàu, bảo hiểm thân tầu, bảo hiểm vỏ tàu, bảo hiểm tàu, river hull insurance,...
  • Hull insurance policy

    đơn bảo hiểm thân tàu,
  • Hull plating

    tôn vỏ tàu,
  • Hull policy

    đơn bảo hiểm (vỏ) tàu, đơn bảo hiểm thân tầu, đơn bảo hiểm tàu,
  • Hull potential

    thế vỏ tàu,
  • Hull premium

    phí bảo hiểm tàu, phí bảo hiểm vỏ tàu,
  • Hull record

    sổ ghi tình trạng thân tàu,
  • Hull repair

    sự sửa chữa thân (vỏ) tàu,
  • Hull risk

    rủi ro tàu bè,
  • Hull shop

    phân xưởng thân (tàu thuỷ, máy bay),
  • Hull syndicate

    xanh-đi-ca bảo hiểm vỏ tàu,
  • Hull syndicate xanh-di-ca

    bảo hiểm tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top