Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hull

Nghe phát âm

Mục lục

/hʌl/

Thông dụng

Danh từ

Vỏ đỗ, vỏ trái cây
(nghĩa bóng) vỏ, bao

Ngoại động từ

Bóc vỏ (trái cây)

Danh từ

Thân tàu thuỷ, thân máy bay
hull down
chỉ nhìn thấy cột tàu và ống khói (không thấy thân vì xa quá)

Ngoại động từ

Bắn trúng thân, chọc thủng thân (tàu, thuỷ lôi...)

Chuyên ngành

Toán & tin

(đại số ); (tôpô học ) bao; (kỹ thuật ) vỏ; sự học; sự viền; thân
convex hull
bao lồi
convex hull of a set
bao lồi của tập hợp
injective hull
bao nội xạ


Giao thông & vận tải

thân máy bay
bare hull
thân máy bay trần
vỏ máy bay

Xây dựng

sườn xe

Kỹ thuật chung

bao
thùng xe
vỏ
vỏ xe

Kinh tế

bao
vỏ
vỏ hạt
vỏ quả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bark , case , casing , cast , covering , frame , framework , husk , mold , peel , peeling , pod , rind , shell , shuck , skin , structure , body , hulk , shed , skeleton

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top