Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hullabaloo

Nghe phát âm

Mục lục

/¸hʌləbə´lu:/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào
to make (raise) a hullabaloo
làm rùm beng
what a hullabaloo!
thật là ồn quá!


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bedlam , big scene , brouhaha , chaos , clamor , commotion , confusion , free-for-all * , furor , fuss , hassle , hubbub , hue and cry , mayhem , melee , noise , pandemonium , racket * , riot , row , ruckus , to-do * , babel , din , racket , rumpus , tumult , uproar , outcry , (colloq.) uproar , ado , excitement , vociferation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top