Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hum

Nghe phát âm

Mục lục

/hʌm/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy)
Tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng
hum and ha
lời nói ậm à ậm ừ
(từ lóng) mùi khó ngửi, mùi thối

Nội động từ

Kêu vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy)
Ấm ứ, ầm ừ, ấp úng; nói lúng búng
to hum and haw, to hum and ha
ậm à ậm ừ, nói lúng búng
Ngậm miệng ngân nga
(thông tục) hoạt động mạnh
to make things hum
đẩy mạnh các hoạt động
(từ lóng) khó ngửi, thối

Ngoại động từ

Ngậm miệng ngân nga

Thán từ

Hừ (do dự, không đồng ý))

Chuyên ngành

Xây dựng

vo ve

Kỹ thuật chung

bị tạp nhiễu
bị tiếng ồn
gợn sóng âm
tiếng ồn
tiếng ù

Giải thích VN: Tiếng phát ra từ loa bộ khuếch đại do ảnh hưởng của điện từ trường, trường tĩnh điện hay nguồn phần xoay chiều.

tạp âm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bombilate , bombinate , bum , bumble , croon , drone , moan , mumble , murmur , purr , rustle , sing , sing low , sound , strum , throb , thrum , trill , warble , whir , whisper , zoom , burr , buzz , whiz , blur , speed , susurrate , vibrate
noun
bumble , burr , buzz , drone , whir , whiz

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top