- Từ điển Anh - Việt
Humanity
Nghe phát âmMục lục |
/hju:'mæniti/
Thông dụng
Danh từ
Loài người, nhân loại
Lòng nhân đạo
Bản chất của loài người, nhân tính
( số nhiều) hành động nhân đạo
( số nhiều) những đặc tính của con người
( the humanity) khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- homo sapiens , human beings , humankind , humanness , mankind , people , society , altruism , amity , brotherly love , charity , compassion , empathy , feeling , friendship , generosity , goodness , goodwill , heart , kindheartedness , kindness , mercy , sympathy , earth , flesh , man , universe , world , life , mortality , race , species , woman
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Humanization
/ ¸hju:mənai´zeiʃən /, danh từ, sự làm cho có lòng nhân đạo; sự hoá thành nhân đạo, sự làm cho có tính người, sự nhân... -
Humanize
/ ´hju:mə¸naiz /, Ngoại động từ: làm cho có lòng nhân đạo, làm cho có tính người, nhân tính... -
Humanized landscape
cảnh quan văn hóa, -
Humanized milk
sữa nhân hóa, sữa người, -
Humankind
/ ´hju:mən¸kaind /, Danh từ: loài người, nhân loại, Từ đồng nghĩa:... -
Humanly
/ ´hju:mənli /, Phó từ: với cái nhìn của con người, với cung cách con người; với tình cảm con... -
Humanness
/ ´hju:mənnis /, danh từ, tính chất người, nhân tính, -
Humanoid
/ ´hju:mə¸nɔid /, robot hình người, robot phỏng sinh, tính từ, có hình dáng hoặc tính cách của con người, danh từ, vượn nhân... -
Humanoid robot
robot hình người, robot phỏng sinh, -
Humanphysiology
sinh lý học người, -
Humans
, -
Humble
/ hʌmbl /, Tính từ: khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị... -
Humble-bee
Danh từ: (động vật học) ong nghệ, -
Humble oneself
tự hạ, -
Humble pie
Danh từ: bánh patê loại tồi, -
Humble plant
Danh từ: (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ, -
Humbled
, -
Humbleness
/ ´hʌmblnis /, danh từ, tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính khúm núm, tính thấp kém, tính hèn mọn, tính xoàng xỉnh, tính... -
Humbly
/ ´hʌmbli /, Phó từ: nhún nhường, khiêm nhường, humbly born, xuất thân từ một gia đình hèn mọn -
Humbly born
Thành Ngữ:, humbly born, xuất thân từ một gia đình hèn mọn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.