Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Humectant

Nghe phát âm

Mục lục

/hju´mektənt/

Thông dụng

Danh từ

Chất (thí dụ glixêrin) làm ẩm; chất giữ độ ẩm

Chuyên ngành

Kinh tế

chất hút ẩm
thiết bị làm ẩm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top