Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Humerus

Nghe phát âm

Mục lục

/´hju:mərəs/

Thông dụng

Danh từ

(giải phẫu) xương cánh tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Humic

    / ´hju:mik /, Tính từ: thuộc đất mùn; có mùn, Hóa học & vật liệu:...
  • Humic acid

    Danh từ: (hoá học) axit humic,
  • Humic coal

    than keo, than mùn cây,
  • Humid

    / ´hju:mid /, Tính từ: Ẩm, ẩm ướt, Kỹ thuật chung: ẩm, ẩm ướt,...
  • Humid air

    không khí ẩm, không khí ẩm, humid air cooler, dàn lạnh không khí ẩm, humid air cooler, giàn lạnh không khí ẩm, humid air cooling,...
  • Humid air cooler

    dàn lạnh không khí ẩm, giàn lạnh không khí ẩm,
  • Humid air cooling

    làm lạnh không khí ẩm,
  • Humid air enthalpy

    entanpy không khí ẩm, entanpy của không khí ẩm,
  • Humid air entropy

    entropy của không khí ẩm, entropy không khí ẩm,
  • Humid asthma

    hen ấm, hen nhiều đờm,
  • Humid atmosphere

    môi trường không khí ẩm, khí quyển ẩm, không khí ẩm,
  • Humid cabinet

    tủ lạnh ẩm,
  • Humid chamber

    buồng gia ẩm, buồng làm ẩm,
  • Humid environment

    môi trường ẩm,
  • Humid gangrene

    hoại thư ướt,
  • Humid gas

    khí ẩm, hơi (môi chất lạnh) ẩm, hơi môi chất lạnh ẩm, gas ẩm, gia ẩm,
  • Humid region

    vùng ẩm ướt, vùng ẩm ướt,
  • Humid vapour

    hơi ẩm,
  • Humidair

    không khí ẩm,
  • Humidasthma

    hen ấm, hen nhiều đờm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top