Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Humidify

Nghe phát âm

Mục lục

/hju´midi¸fai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm ẩm ướt

Chuyên ngành

Điện lạnh

gây ẩm

Kỹ thuật chung

độ ẩm

Giải thích EN: The process of increasing the amount of water vapor in air or other gases. Thus, humidification.Giải thích VN: Quá trình tăng lượng hơi nước trong không khí hoặc các khí khác. vì vậy gọi là sự làm ẩm.

làm (cho) ẩm
làm ẩm
làm ướt

Địa chất

sự ẩm ướt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top