Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Humidistat

Nghe phát âm

Mục lục

/hju:´midi¸stæt/

Điện lạnh

bình điều ẩm

Kỹ thuật chung

ẩm kế

Giải thích VN: Dụng cụ đo, kiểm soát nhạy với độ ẩm.

Kinh tế

dụng cụ điều ẩm
duct humidistat
dụng cụ điều ẩm theo rãnh không khí
dụng cụ giữ độ ẩm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top