- Từ điển Anh - Việt
Humidor
Nghe phát âmMục lục |
/´hju:midɔ:/
Thông dụng
Danh từ
Hộp giữ độ ẩm cho xì gà
Máy giữ độ ẩm của không khí
Chuyên ngành
Kinh tế
thiết bị giữ ẩm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Humidyty coefficient
hệ số độ ẩm, -
Humification
Danh từ: sự biến thành mùn, -
Humify
/ ´hju:mi¸fai /, Động từ: biến thành mùn, -
Humiliate
/ hju:´mili¸eit /, Ngoại động từ: làm nhục, làm bẽ mặt, Xây dựng:... -
Humiliating
/ hju:´mili¸eitiη /, tính từ, làm nhục, làm bẽ mặt, Từ đồng nghĩa: adjective, never accept those... -
Humiliation
/ hju:¸mili´eiʃən /, Danh từ: sự làm nhục, sự làm bẽ mặt, tình trạng bị làm nhục, tình trạng... -
Humiliatory
như humiliating, -
Humility
/ hju:´militi /, Danh từ: sự khiêm tốn, sự nhún nhường, tình trạng thấp kém; địa vị hèn mọn,... -
Humite
Địa chất: humit, thân humit, -
Hummel
/ hʌml /, tính từ, ( Ê-cốt) không có sừng (súc vật), -
Hummer
/ ´hʌmə /, Kỹ thuật chung: máy rung, -
Hummiag-top
tiếng co tĩnh mạch, -
Humming
/ ˈhʌmɪŋ /, tính từ, vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy), (thông tục) hoạt động mạnh, (thông tục) mạnh, Từ... -
Humming-bird
/ ´hʌmiη¸bə:d /, danh từ, (động vật học) chim ruồi, -
Humming-top
/ ´hʌmiη¸tɔp /, Danh từ: con cù, con quay, -
Humming of gears
sự kêu của bánh răng, -
Hummock
/ ´hʌmək /, Danh từ: gò, đống, gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng), Hóa... -
Hummocky
/ ´hʌməki /, tính từ, có nhiều gò đống, có nhiều gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng), -
Hummus
Danh từ (cũng) houmous: món khai vị làm từ gà, đậu, dầu, vừng, chanh và tỏi, -
Humogelite
than keo bùn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.