- Từ điển Anh - Việt
Humor
Nghe phát âmMục lục |
/´hju:mə/
Thông dụng
Cách viết khác humour
Như humour
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amusement , badinage , banter , buffoonery , clowning , comicality , comicalness , drollery , facetiousness , farce , flippancy , fun , gag , gaiety , happiness , high spirits , jest , jesting , jocoseness , jocularity , joke , joking , joyfulness , kidding , levity , lightness , playfulness , pleasantry , raillery , tomfoolery , whimsy , wisecrack , wit , witticism , wittiness , bee , bent , bias , caprice , character , complexion , conceit , disposition , fancy , frame of mind , individualism , individuality , makeup , mind , nature , notion , personality , propensity , quirk , spirits , strain , temper , tone , vagary , vein , whim , comedy , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocosity , ludicrousness , ridiculousness , zaniness , temperament , spirit , boutade , freak , impulse , megrim , accommodate , baboonery , baby , cater , double entendre , fancies , fluid , gratify , inclination , indulge , irony , joviality , merriment , mood , pamper , pl. caprices vagaries , placebo , satire , satisfy , waggery , waggishness , whims , whimsies
verb
Từ trái nghĩa
noun
- depression , drama , sadness , seriousness , tragedy , unhappiness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Humor cristallinus
thể thủy tinh, -
Humoral
/ ´hjumərəl /, Tính từ: (y học) (thuộc) dịch, (thuộc) thể dịch, -
Humoral immunity
miễn dịch thể dịch, -
Humoral pathology
bệnh học thủy dịch, -
Humoral theory
lý thuyết thể dịch, -
Humoralimmunity
miễn dịch thể dịch, -
Humoralism
thuyết thể dịch, -
Humoresque
/ ¸hju:mə´resk /, Danh từ: (âm nhạc) khúc tùy hứng, -
Humorism
thuyết thể dịch, -
Humorist
/ ´hju:mərist /, Danh từ: người hài hước, người hay khôi hài; người hóm hỉnh, nhà văn khôi... -
Humoristic
/ ¸hju:mə´ristik /, tính từ, dí dỏm; hài hước, -
Humorless
/ ´hju:məlis /, như humourless, -
Humorous
/ ´hju:mərəs /, Tính từ: khôi hài, hài hước; hóm hỉnh, Từ đồng nghĩa:... -
Humorously
Phó từ: khôi hài, hài hước, dí dỏm, -
Humorousness
/ ´hju:mərəsnis /, danh từ, tính hài hước; tính hóm hỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality... -
Humosite
humozit, -
Humour
/ ´hju:mə /, Danh từ: sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước;... -
Humoured
Tính từ: có tâm trạng (dùng trong tính từ ghép), ill-humoured, bực bội, cau có -
Humourist
như humorist, -
Humourless
/ ´hju:məlis /, tính từ, không đùa cợt, không có tính cách hài hước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.