Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Humour

Nghe phát âm

Mục lục

/´hju:mə/

Thông dụng

Cách viết khác humor

Danh từ

Sự hài hước, sự hóm hỉnh
a story full of humour
một câu chuyện rất hài hước, một câu chuyện rất hóm hỉnh
Khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa
to have no sense of humour
không biết hài hước, không biết đùa
Tính khí, tâm trạng
to be in good humour
tâm trạng vui vẻ
to be in bad humour
tâm trạng không được vui, bực bội; cáu gắt
to be out of humour
khó chịu, bực bội, gắt gỏng
Ý thích, ý thiên về
not to be in the humour for joking
không thích đùa
Dịch, thể dịch (trong cơ thể)
vitreous humour
dịch thuỷ tinh (trong cầu mắt)

Ngoại động từ

Chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai)

hình thái từ

Chuyên ngành

Y học

dịch, thể dịch

Xem thêm các từ khác

  • Humoured

    Tính từ: có tâm trạng (dùng trong tính từ ghép), ill-humoured, bực bội, cau có
  • Humourist

    như humorist,
  • Humourless

    / ´hju:məlis /, tính từ, không đùa cợt, không có tính cách hài hước,
  • Humoursome

    / ´hju:məsəm /, tính từ, hay thay đổi, khó chiều (tính khí), hay giận dỗi, hay gắt gỏng,
  • Humoursomeness

    Danh từ: tính hay thay đổi, tính khó chiều, tính hay giận dỗi, tính hay gắt gỏng,
  • Hump

    / hʌmp /, Danh từ: cái bướu (lạc đà, người gù lưng...), gò, mô đất, (nghĩa bóng) điểm gay...
  • Hump-yard

    ga dốc gù,
  • Hump back

    (chứng) gù,
  • Hump cabin

    trạm tín hiệu dốc gù,
  • Hump resistance

    sức cản ở tốc độ âm thanh,
  • Hump shunting

    đường tránh có dốc gù,
  • Hump track

    đường sắt ở dốc gù,
  • Hump yard

    dây chuyền nghiêng chọn hạt,
  • Hump yield

    bãi dốc gù,
  • Humpback

    / ´hʌmp¸bæk /, Danh từ: lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng, Kỹ thuật...
  • Humpback bridge

    Danh từ: cầu vòm,
  • Humpbacked

    tính từ, gù lưng; có bướu ở lưng,
  • Humped

    / hʌmpt /, tính từ, có bướu, gù lưng,
  • Humped cattle

    Danh từ: Động vật có bướu (chủng loại ấn Độ),
  • Humph

    / hʌmf /, Thán từ: hừ!, hừm! (tỏ ý không tin, không bằng lòng), Nội động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top