Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Humpbacked

Nghe phát âm

Thông dụng

Cách viết khác hunchbacked

Tính từ
Gù lưng; có bướu ở lưng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Humped

    / hʌmpt /, tính từ, có bướu, gù lưng,
  • Humped cattle

    Danh từ: Động vật có bướu (chủng loại ấn Độ),
  • Humph

    / hʌmf /, Thán từ: hừ!, hừm! (tỏ ý không tin, không bằng lòng), Nội động...
  • Humphries equation

    phương trình humphries,
  • Humping up track

    đường dốc gù,
  • Humpless

    Tính từ: không có bướu, không gù lưng,
  • Humpty-dumpty

    Danh từ: cậu "quả trứng" (tên một nhân vật trong truyện trẻ em ở châu-âu), người béo lùn,...
  • Humpy

    / ´hʌmpi /, danh từ, ( uc) túp lều, tính từ, gù; có bướu ở lưng,
  • Humulus

    cây hoa bia,
  • Humulus japonicus

    cây sàn sạt,
  • Humus

    / ´hju:məs /, Danh từ: mùn, đất mùn, Kỹ thuật chung: đất mùn, đất...
  • Humus banking

    sự đổ đất trồng trọt, sự phủ đất trồng trọt,
  • Humus earth

    đất mùn, đất mùn,
  • Humus ground

    đất trồng trọt,
  • Humus podzol

    đất potzon mùn,
  • Humus soil

    đất trồng trọt, đất mùn,
  • Humus tank

    bể lắng mùn, bể lắng thứ hai, bể ngâm mục,
  • Hun

    / hʌn /, Danh từ: (sử học) rợ hung, (nghĩa bóng) kẻ dã man, kẻ phá hoại, (nghĩa xấu) người...
  • Hunch

    / hʌntʃ /, Danh từ: cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top