Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hunkers

Nghe phát âm

Mục lục

/'hʌηkəz/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

(giải phẫu) vùng hông
on one's hunkers
ngồi xổm

Xem thêm các từ khác

  • Hunky

    / ´hʌηki /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) được, tốt, làm hài lòng, công bằng, thẳng thắn,
  • Hunky-dory

    / ¸hʌηki´dɔ:ri /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cừ khôi, chiến,
  • Hunnish

    / ´hʌniʃ /, tính từ, (thuộc) rợ hung,
  • Hunt

    / hʌnt /, hình thái từ: Danh từ: cuộc đi săn; sự đi săn, cuộc lùng...
  • Hunt, dressing forceps, 20 cm

    kẹp phẫu tích hunt, 20 cm,
  • Hunt atrophy

    teo hunt,
  • Hunt ball

    Danh từ: hội nhảy của đoàn người đi săn,
  • Hunt effect

    tác dụng săn lùng,
  • Huntatrophy

    teo hunt,
  • Huntaway

    Danh từ: (từ úc) chó chăn cừu,
  • Hunter

    / 'hʌntə(r) /, Danh từ: thợ săn, người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm (dùng trong từ...
  • Hunter's moon

    Danh từ: tuần trăng tròn (sau trăng trung thu),
  • Hunter's screw

    vít vi sai,
  • Hunter glossitis

    viêm lưỡi hunter, chứng teo lưỡi bệnh thiếu máu,
  • Hunter gubernaculum

    dây chằng bìu,
  • Hunter insurance

    bảo hiểm thợ săn,
  • Hunter sausage

    giò săn, xúc xích săn,
  • Hunterian chancre

    săng cứng,
  • Huntilite

    hutilit,
  • Hunting

    / 'hʌntiɳ /, Danh từ: sự đi săn, sự lùng sục, sự tìm kiếm, sự lùng săn (lùng sục một vùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top