Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hunt

Nghe phát âm

Mục lục

/hʌnt/

hình thái từ

Thông dụng

Danh từ

Cuộc đi săn; sự đi săn
Cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm
to find somebody after a long hunt
tìm thấy ai sau khi đã đi tìm một thời gian dài
to have a hunt for a job
đi tìm việc làm
Đoàn người đi săn
Khu vực săn bắn

Nội động từ

Săn bắn
( + after, for) lùng, tìm kiếm
to hunt for old furniture
lùng mua đồ gỗ cũ
to hunt for someone
tìm kiếm ai

Ngoại động từ

Săn, săn đuổi
to hunt big game
săn thú lớn
Lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm
to hunt the whole district for game
lùng sục khắp vùng để săn thú
Dùng (ngựa, chó săn) để đi săn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắn (thú săn)

Cấu trúc từ

to hunt down
dồn vào thế cùng
Lùng sục, lùng bắt
to hunt down a criminal
lùng bắt một kẻ phạm tôi
to hunt out
lùng đuổi, đuổi ra
Tìm ra, lùng ra
to hunt up
lùng sục, tìm kiếm
to hunt in couples
Xem couple
to run with the hare and hunt with the hounds
chơi với cả hai phe đối nghịch nhau

Chuyên ngành

Toán & tin

rung, sự đảo lại; sự dao động // đảo lại

Xây dựng

săn

Điện

dao động đuổi
lắc pha

Kỹ thuật chung

sự dao động
rung
sự đu đưa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
coursing , exploration , field sport , following , frisking , game , hounding , hunting , inquest , inquiry , inquisition , interrogation , investigation , look-see , meddling , probe , prosecution , prying , pursuance , pursuing , pursuit , quest , race , raid , reconnaissance , research , rummage , scrutiny , seeking , sifting , snooping , sporting , steeplechase , study , tracing , trailing
verb
beat the bushes * , bird-dog , capture , course , dog , drag , drive , fish , follow , give chase , grouse , gun * , gun for , hawk , heel , hound , kill , look for , poach , press , pursue , ride , run , scent , scratch , scratch around , seek , shadow , shoot , snare , stalk , start , track , trail , be on the lookout , cast about , delve , examine , ferret out , fish for , forage , go after , grope , inquire , interrogate , investigate , look all over hell , look high and low , nose around , probe , prowl , quest , question , ransack , rummage , run down , scour , search high heaven , sift , trace , try to find , winnow , chase , look , search , ferret , inquest , inquiry , inquisition , investigation , persecute , poach (hunt unlawfully)
phrasal verb
nose out , run down , trace , track down

Từ trái nghĩa

verb
let go , ignore , neglect

Xem thêm các từ khác

  • Hunt, dressing forceps, 20 cm

    kẹp phẫu tích hunt, 20 cm,
  • Hunt atrophy

    teo hunt,
  • Hunt ball

    Danh từ: hội nhảy của đoàn người đi săn,
  • Hunt effect

    tác dụng săn lùng,
  • Huntatrophy

    teo hunt,
  • Huntaway

    Danh từ: (từ úc) chó chăn cừu,
  • Hunter

    / 'hʌntə(r) /, Danh từ: thợ săn, người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm (dùng trong từ...
  • Hunter's moon

    Danh từ: tuần trăng tròn (sau trăng trung thu),
  • Hunter's screw

    vít vi sai,
  • Hunter glossitis

    viêm lưỡi hunter, chứng teo lưỡi bệnh thiếu máu,
  • Hunter gubernaculum

    dây chằng bìu,
  • Hunter insurance

    bảo hiểm thợ săn,
  • Hunter sausage

    giò săn, xúc xích săn,
  • Hunterian chancre

    săng cứng,
  • Huntilite

    hutilit,
  • Hunting

    / 'hʌntiɳ /, Danh từ: sự đi săn, sự lùng sục, sự tìm kiếm, sự lùng săn (lùng sục một vùng...
  • Hunting-box

    Danh từ: nhà săn (nhà nhỏ để ở trong mùa săn) -ground, nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất...
  • Hunting-case

    Danh từ: nắp che mặt kính đồng hồ (của những người săn cáo) thuận tiện cho việc làm ăn,...
  • Hunting-crop

    Danh từ: roi ngựa ngắn (có vòng) ồ (của những người săn cáo) thuận tiện cho việc làm ăn,...
  • Hunting-ground

    / ´hʌntiη¸graund /, danh từ, khu vực săn bắn, a happy hunting-ground, nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top