Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hurdle

Nghe phát âm

Mục lục

/hə:dl/

Thông dụng

Danh từ

Bức rào tạm thời (để quây súc vật...)
(thể dục,thể thao) hàng rào cho vận động viên nhảy qua trong cuộc đua vượt rào
( the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ( (cũng) hurdle race)
(sử học) phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi)
(nghĩa bóng) vật chướng ngại

Ngoại động từ

(thường) ( + off) rào tạm, làm rào tạm thời bao quanh
Khắc phục, vượt qua (khó khăn, trở ngại)

Nội động từ

(thể dục,thể thao) chạy vượt rào

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lưới
hàng rào
hàng rào tạm
mạng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bar , barricade , blockade , complication , difficulty , fence , hamper , handicap , hedge , hindrance , impediment , interference , mountain , obstruction , rub , snag , stumbling block , traverse , wall , barrier , block , blockage , clog , obstacle , stop
verb
bounce , bound , clear , conquer , down , hop , jump across , leap over , lick , lop , master , negotiate , over , overcome , saltate , scale , spring , surmount , vault , leap , bar , barricade , barrier , complication , handicap , hazard , hedge , impediment , jump , obstacle , obstruction , roadblock , snag , throw , wall

Từ trái nghĩa

noun
clear path , opening

Xem thêm các từ khác

  • Hurdle rate

    ngưỡng thu hồi vốn, suất lợi tức rào chắn,
  • Hurdler

    / ´hə:dlə /, Danh từ: người làm rào tạm thời, (thể dục,thể thao) vận động viên chạy vượt...
  • Hurds

    Danh từ: bã đay gai, bông rời, bã đay gai,
  • Hurdy-gurdy

    / 'hə:di,gə:di /, Danh từ: (âm nhạc) đàn quay,
  • Hurl

    / hə:l /, Danh từ: sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh, sự lật nhào, sự lật đổ, (...
  • Hurlbarrow

    xe cút kít hai bánh, xe đẩy tay hai bánh,
  • Hurley

    / ´hə:li /, danh từ, sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh, sự lật nhào, sự lật đổ, ( Ê-cốt) sự chuyên chở bằng...
  • Hurling

    / ´hə:liη /, Danh từ: môn bóng gậy cong (đặc biệt ở airơlân, giữa hai đội, mỗi đội có 15...
  • Hurly

    xe ba gác,
  • Hurly-burly

    / ´hə:li¸bə:li /, Danh từ: cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động, Từ...
  • Huron

    Danh từ; số nhiều Hurons, .Huron: ( số nhiều) liên bang những người mỹ da đỏ vốn sống dọc...
  • Hurrah

    / hu´ra: /, hoan hô, Danh từ: tiếng hoan hô, Nội động từ: hoan hô,...
  • Hurray

    / hu´rei /, như hurrah,
  • Hurricane

    / ´hʌrikein /, Danh từ: bão (gió cấp 8), (nghĩa bóng) cơn cuồng phong, cơn thịnh nộ, Hóa...
  • Hurricane-bird

    như frigate-bird,
  • Hurricane-lamp

    Danh từ: Đèn bão,
  • Hurricane beacon

    đèn báo bão,
  • Hurricane deck

    boong dạo chơi, boong tránh được bão,
  • Hurricane lamp

    đèn bão, Từ đồng nghĩa: noun, kerosene lamp
  • Hurricane path

    đường đi của bão,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top