Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hurling

Mục lục

/´hə:liη/

Thông dụng

Danh từ

Môn bóng gậy cong (đặc biệt ở Airơlân, giữa hai đội, mỗi đội có 15 người)

Xem thêm các từ khác

  • Hurly

    xe ba gác,
  • Hurly-burly

    / ´hə:li¸bə:li /, Danh từ: cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động, Từ...
  • Huron

    Danh từ; số nhiều Hurons, .Huron: ( số nhiều) liên bang những người mỹ da đỏ vốn sống dọc...
  • Hurrah

    / hu´ra: /, hoan hô, Danh từ: tiếng hoan hô, Nội động từ: hoan hô,...
  • Hurray

    / hu´rei /, như hurrah,
  • Hurricane

    / ´hʌrikein /, Danh từ: bão (gió cấp 8), (nghĩa bóng) cơn cuồng phong, cơn thịnh nộ, Hóa...
  • Hurricane-bird

    như frigate-bird,
  • Hurricane-lamp

    Danh từ: Đèn bão,
  • Hurricane beacon

    đèn báo bão,
  • Hurricane deck

    boong dạo chơi, boong tránh được bão,
  • Hurricane lamp

    đèn bão, Từ đồng nghĩa: noun, kerosene lamp
  • Hurricane path

    đường đi của bão,
  • Hurricane season

    mùa bão,
  • Hurricane tide

    nước dâng do bão,
  • Hurricane track prediction

    dự báo đường di chuyển của bão,
  • Hurricane warning

    sự báo trước có bão (gió cấp 12),
  • Hurried

    / ´hʌrid /, Tính từ: vội vàng, hấp tấp, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Hurriedly

    Phó từ: vội vàng, hối hả, hấp tấp,
  • Hurrier

    người đẩy xe, người kéo xe,
  • Hurry

    bre/ ˈhʌri /, name/ ˈhɜ:ri /, Danh từ: sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top