Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Hurricane-bird

    như frigate-bird,
  • Hurricane-lamp

    Danh từ: Đèn bão,
  • Hurricane beacon

    đèn báo bão,
  • Hurricane deck

    boong dạo chơi, boong tránh được bão,
  • Hurricane lamp

    đèn bão, Từ đồng nghĩa: noun, kerosene lamp
  • Hurricane path

    đường đi của bão,
  • Hurricane season

    mùa bão,
  • Hurricane tide

    nước dâng do bão,
  • Hurricane track prediction

    dự báo đường di chuyển của bão,
  • Hurricane warning

    sự báo trước có bão (gió cấp 12),
  • Hurried

    / ´hʌrid /, Tính từ: vội vàng, hấp tấp, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Hurriedly

    Phó từ: vội vàng, hối hả, hấp tấp,
  • Hurrier

    người đẩy xe, người kéo xe,
  • Hurry

    bre/ ˈhʌri /, name/ ˈhɜ:ri /, Danh từ: sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút, sự...
  • Hurry-scurry

    / ´hʌri´skʌri /, Tính từ & phó từ: hối hả lộn xộn, lung tung vội vã; ngược xuôi tán loạn,...
  • Hurst

    / hə:st /, Danh từ: gò, đồi nhỏ, dải cát (ở biển, sông), Đồi cây, rừng nhỏ, Xây...
  • Hurt

    / hɜrt /, Danh từ: vết thương, chỗ bị đau, Điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm,...
  • Hurter

    giá che, bệ che, xà chặn, hộp chặn, dầm đỡ, rầm đỡ,
  • Hurtful

    / ´hə:tful /, Tính từ: có hại, gây tổn hại, gây tổn thương, Từ đồng...
  • Hurtfully

    Phó từ: tai hại, tai quái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top