- Từ điển Anh - Việt
Hurry
Nghe phát âmMục lục |
BrE/ˈhʌri/
NAmE/ˈhɜ:ri/
Thông dụng
Danh từ
Sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút
Sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì, mong có cái gì ngay...)
Sốt ruột
(thông tục) dễ dàng
(thông tục) vui lòng, sẵn lòng
Ngoại động từ
Thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp
Làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh (một công việc gì...)
( (thường) + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội
Nội động từ
Hành động vội vàng, hành động hấp tấp, làm gấp; đi gấp, đi vội vàng
Don't hurry, there is plenty of time
Đừng vội, còn nhiều thì giờ lắm
Đi vội vàng, hấp tấp ra đi
Làm vội làm vàng cho xong việc (việc gì)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bustle , celerity , commotion , dash , dispatch , drive , expedition , expeditiousness , flurry , haste , precipitance , precipitateness , precipitation , promptitude , push , quickness , rush , rustle , scurry , speediness , swiftness , urgency , fleetness , hustle , rapidity , rapidness , speed
verb
- accelerate , barrel , beeline * , be quick , bestir , breeze , bullet , burst , bustle , dash , dig in , drive , expedite , fleet , flit , fly , get a move on , goad , go like lightning , haste , hasten , hurry up , hustle , jog , lose no time , make haste , make short work of , make time , make tracks , nip , push , quicken , race , rip , rocket , roll , run , rush , sally , scoot , scurry , shake a leg , smoke , speed , speed up , spur , step on gas , step on it , turn on steam , urge , whirl , whish , whisk , whiz , zip , bolt , bucket , dart , festinate , flash , pelt , sail , scour , shoot , sprint , tear , trot , wing , zoom , step up , ado , beeline , chivy , decamp , dispatch , harass , hie , highball , hightail , impel , motion , nag , pass , posthaste , precipitate , skedaddle , tumult , urgency , vamoose , whir
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hurry-scurry
/ ´hʌri´skʌri /, Tính từ & phó từ: hối hả lộn xộn, lung tung vội vã; ngược xuôi tán loạn,... -
Hurst
/ hə:st /, Danh từ: gò, đồi nhỏ, dải cát (ở biển, sông), Đồi cây, rừng nhỏ, Xây... -
Hurt
/ hɜrt /, Danh từ: vết thương, chỗ bị đau, Điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm,... -
Hurter
giá che, bệ che, xà chặn, hộp chặn, dầm đỡ, rầm đỡ, -
Hurtful
/ ´hə:tful /, Tính từ: có hại, gây tổn hại, gây tổn thương, Từ đồng... -
Hurtfully
Phó từ: tai hại, tai quái, -
Hurtfulness
/ ´hə:tfulnis /, danh từ, tính có hại, -
Hurting
, -
Hurtle
/ hə:tl /, Danh từ: sự va chạm, sự va mạnh, tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm, Ngoại... -
Hurtless
/ ´hə:tlis /, tính từ, không có hại, không gây tác hại, không gây tổn thương, không bị tổn thương, Từ... -
Husband
/ ´hʌzbənd /, Danh từ: người chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng, Ngoại... -
Husband's tea
Thành Ngữ:, husband's tea, (thông tục); (đùa cợt) nước trà nhạt -
Husband age
phí quản lý tàu, -
Husband of aunt
dượng, -
Husbandhood
Danh từ: cương vị làm chồng, -
Husbandlike
/ ´hʌzbənd¸laik /, tính từ, như một người chồng, xứng đáng một người chồng, -
Husbandman
/ ´hʌzbəndmən /, danh từ, người làm ruộng, nông dân, -
Husbandry
/ 'hʌzbəndri /, Danh từ: nghề làm ruộng, nghề nông, sự quản lý trông nom, Kỹ... -
Husbandship
như husbandhood,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.