Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Husky

Nghe phát âm

Mục lục

/´hʌski/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu
Có vỏ
Khản, khàn (giọng); khản tiếng, nói khàn khàn (người)
a husky voice
giọng nói khàn
a husky cough
tiếng ho khan
(thông tục) to khoẻ, vạm vỡ
a husky fellow
một chàng trai vạm vỡ

Danh từ

Chó Et-ki-mô
( Husky) người Et-ki-mô
( Husky) tiếng Et-ki-mô

Chuyên ngành

Kinh tế

giống như vỏ
vỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
croaking , croaky , growling , gruff , guttural , harsh , hoarse , loud , rasping , raucous , rough , throaty , brawny , gigantic , hefty , herculean * , mighty , muscular , powerful , rugged , sinewy , stalwart , stocky , stout , strapping , strong , sturdy , thickset , well-built , athletic , burly , robust , heavy , hulking , hulky , beefy , big , deep , discordant , dry , overweight , solid

Từ trái nghĩa

adjective
low , quiet , soft , little , small , thin

Xem thêm các từ khác

  • Huss

    Danh từ: thịt cá nhám góc, cá chiên, thịt cá nhám góc,
  • Hussakite

    husakit,
  • Hussar

    / hu´za: /, Danh từ: kỵ binh nhẹ,
  • Hussite

    Danh từ: hội viên hội huxit (tổ chức (dân tộc) và (tôn giáo) của người bôhêmiên do john huss...
  • Hussy

    / ´hʌsi /, Danh từ: người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng, Đứa con gái trơ tráo; đứa...
  • Hustings

    / ´hʌstiηz /, Danh từ số nhiều: (sử học) đài phong đại biểu quốc hội (trước năm 1872 ở...
  • Hustle

    / ˈhʌsəl /, Danh từ: sự xô đẩy, sự chen lấn, sự nhộn nhịp hối hả, Ngoại...
  • Hustler

    / ´hʌslə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương, người có...
  • Hut

    / hʌt /, Danh từ: túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, Ngoại...
  • Hut down price

    giá sập xuống,
  • Hutch

    / hʌtʃ /, Danh từ: chuồng thỏ, lều, chòi, quán, (ngành mỏ) xe goòng (chở quặng), Hóa...
  • Hutment

    Danh từ: (quân sự) sự đóng trại trong những nhà gỗ tạm thời,
  • Hutments

    dãy nhà lá,
  • Hutted

    Tính từ: có nhiều lều,
  • Huttig equation

    phương trình huttig,
  • Huygens' eyepiece

    thị kính huygens,
  • Huygens' principle

    nguyên lý huygens, nguyên lí huygens,
  • Huzzy

    như hussy,
  • Hv

    điện áp cao,
  • Hvac

    thông gió và điều hòa không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top