- Từ điển Anh - Việt
Hybrid platform
Xem thêm các từ khác
-
Hybrid population
tập hợp lai giống, -
Hybrid potentiometer
chiếp áp lai, -
Hybrid product
sản phẩm hỗn hợp, -
Hybrid propulsion
động cơ lai, sức đẩy lai, lực đẩy lai, -
Hybrid relay
rơle lai, -
Hybrid repeater
bộ chuyển tiếp lai, máy biến áp cầu, cuộn dây lai, máy biến áp lai, -
Hybrid ring mixer
bộ trộn vòng lai, -
Hybrid rock
đá hỗn nhiễm, đá pha tạp, -
Hybrid security
chứng khoán hỗn hợp, -
Hybrid set
bộ biến áp lai, bộ lai biến áp, -
Hybrid standard
tiêu chuẩn hỗn hợp, -
Hybrid strain
nòi lai,dòng lai, -
Hybrid system
hệ lai, hệ tổ hợp, -
Hybrid technical
kỹ thuật lai, -
Hybrid technology
công nghệ vi mạch lai, -
Hybrid tee
hỗn hợp t, khớp nối t lai, -
Hybrid transformer
bộ biến áp hỗn hợp, bộ biến đổi hỗn hợp, bộ chuyển tiếp lai, máy biến áp cầu, cuộn dây lai, máy biến áp lai, -
Hybrid vehicle
phương tiện lai, toa tàu liên hợp, tàu ghép, -
Hybrid vein
mạch hỗn hợp, -
Hybrid vigour
Danh từ: Ưu thế giống lai,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
