Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hydrant

Nghe phát âm

Mục lục

/´haidrənt/

Thông dụng

Danh từ

Vòi nước máy (ở đường phố)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Vòi nước, van lấy nước

Vòi nước, van lấy nước

Xây dựng

vòi nước máy

Giải thích EN: An upright fixture with a nozzle or other outlet, especially on a street to draw water for firefighting.

Giải thích VN: Trụ đứng có vòi hoặc đường nước khác, có nhiều trên phố để phun nước khi cần cứu hỏa.

Kỹ thuật chung

ống nước
van lấy nước
fire hydrant
van lấy nước chữa cháy
vòi chữa cháy
pillar hydrant
vòi chữa cháy hình trụ

Địa chất

bình chữa cháy, vòi nước chữa cháy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
faucet , fireplug , spigot

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top