Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hydraulic jump

Mục lục

Xây dựng

nước nhảy thủy lực

Kỹ thuật chung

bước nhảy thủy lực
displacement of hydraulic jump
chuyển vị bước nhảy thủy lực
height of hydraulic jump
độ cao bước nhảy thủy lực
hydraulic jump length
chiều dài bước nhảy thủy lực
length of hydraulic jump
chiều dài bước nhảy thủy lực
submerged hydraulic jump
bước nhảy thủy lực chì
nước nhảy
broken hydraulic jump
nước nhảy vỡ
contracted depth (inhydraulic jump)
chiều sâu co hẹp (trong đoạn nước nhẩy)
first hydraulic jump
chiều sâu nước nhảy liên hợp
free hydraulic jump
nước nhảy tự do
height of hydraulic jump
độ cao nước nhảy
hydraulic jump dissipater
hố giảm sức bằng nước nhảy
hydraulic jump phenomenon
hiện tượng nước nhảy
length of hydraulic jump
chiều dài nước nhảy
parallel hydraulic jump
nước nhảy phẳng
spatial hydraulic jump
nước nhảy không gian
standard hydraulic jump
nước nhảy tiêu chuẩn
submerged hydraulic jump
nước nhảy chìm
weak hydraulic jump
nước nhảy yếu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top