Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hydraulic pressure

Mục lục

Kỹ thuật chung

áp lực nước
hydraulic pressure source
nguồn áp lực nước
áp lực thủy lực
áp suất thủy lực
hydraulic pressure source
nguồn áp suất thủy lực
hydraulic pressure supply
nguồn áp suất thủy lực

Xây dựng

áp suất thuỷ lực

Địa chất

áp lực thủy lực, áp lực chất lỏng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top