Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hydraulicking

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

thủy lực học
applied hydraulicking
thủy lực học ứng dụng
engineering hydraulicking
thủy lực học công trình
estuary hydraulicking
thủy lực học của sông
fluvial hydraulicking
thủy lực học sông ngòi
gruondwater hydraulicking
thủy lực học nước ngầm
reservoir hydraulicking
thủy lực học hồ chứa
river hydraulicking
thủy lực học sông ngòi
seepage hydraulicking
thủy lực học dòng thấm
surface flow hydraulicking
thủy lực học dòng mặt
tide hydraulicking
thủy lực học triều

Kỹ thuật chung

Địa chất

sự khai thác bằng sức nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top