Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hydrohymenitis

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

viêm thanh mạc

Y học

vìêm thanh mạc.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hydroid

    / ´haidrɔid /, Danh từ: (động vật học) loài thuỷ tức, Tính từ:...
  • Hydroisohypse

    đường đẳng sâu,
  • Hydrokinesitherapy

    liệu pháp vận động dưới nước,
  • Hydrokinetic

    / ¸haidrouki´netik /, tính từ, (thuộc) thuỷ động học, (thuộc) động học chất nước,
  • Hydrokinetics

    / ¸haidrou´kinetiks /, danh từ, số nhiều dùng như số ít, thuỷ động học, động học chất nước,
  • Hydrolabile

    thủy dịch không ổn định,
  • Hydrolability

    tình trạng thủy dịch không ổn định,
  • Hydrolabyrinth

    (chứng) tích nội dịch mê đạo,
  • Hydrolant

    thông báo khẩn cấp về những nguy hiểm trên các đường hàng hải ở Đại tây dương,
  • Hydrolase

    Danh từ: (sinh học) hydrolaza, enzyme xúc tác thủy phân một hợp chất (như peptidase),
  • Hydrolith

    đá thủy sinh,
  • Hydrologic

    / haidrə´lɔdʒik /, Tính từ: (thuộc) thuỷ học, Cơ khí & công trình:...
  • Hydrologic (al)

    thủy văn học,
  • Hydrologic Cycle

    chu trình thủy văn, sự chuyển động và trao đổi nước giữa tầng khí quyển và đất.
  • Hydrologic analysic

    tính toán thủy văn,
  • Hydrologic analysis

    phân tích thủy văn, tính toán thủy văn,
  • Hydrologic and hydraulic analysis

    phân tích thuỷ văn và thuỷ lực,
  • Hydrologic atlas

    tập bản đồ thủy văn,
  • Hydrologic cycle

    chu trình thuỷ văn,
  • Hydrologic data

    số liệu thủy văn, basic hydrologic data, số liệu thủy văn cơ bản, hydrologic data processing, sự chỉnh lý số liệu thủy văn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top