Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hydrologic

Nghe phát âm

Mục lục

/haidrə´lɔdʒik/

Thông dụng

Cách viết khác hydrological

Tính từ

(thuộc) thuỷ học

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

thủy văn
engineering hydrologic design
tính toán thủy văn công trình
hydrologic analysis
phân tích thủy văn
hydrologic atlas
tập bản đồ thủy văn
hydrologic data processing
sự chỉnh lý số liệu thủy văn
hydrologic decade
thập kỷ thủy văn
hydrologic design
tính toán thủy văn
hydrologic diagram
biểu đồ thủy văn
hydrologic distribution
sự phân bố thủy văn
hydrologic document
tài liệu thủy văn
hydrologic engineer
kỹ sư thủy văn
hydrologic engineer
kỹ thuật thủy văn
hydrologic forecasting
sự dự báo thủy văn
hydrologic phenomenon
hiện tượng thủy văn
hydrologic property
đặc tính thủy văn
hydrologic range
vùng thủy văn
hydrologic reconnaissance
sự nghiên cứu thủy văn
hydrologic relationship
quan hệ thủy văn
hydrologic yearbook
biên niên thủy văn
long range hydrologic data
số liệu thủy văn dài hạn
short range hydrologic data
số liệu thủy văn ngắn hạn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top