Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hydronephotic

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

thuộc thận ứ nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hydronephrosis

    Danh từ: (y học) chứng thuỷ thũng thận, chứng thận ứ nước (thận bị căng và dãn ra do tắc...
  • Hydronephrotic

    (thuộc) ứnước thận,
  • Hydronic

    thủy nhiệt, hệ thống thông gió sử dụng nước nóng hoặc lạnh được bơm qua một tòa nhà.
  • Hydropac

    thông báo khẩn cấp về những nguy hiểm trên các đường hàng hải ởthái bình dương,
  • Hydropancreatosis

    (chứng) tích dịch tuyến tụy,
  • Hydroparasalpinx

    chứng tích dịch vòi tử cung,
  • Hydropathic

    / ¸haidrou´pæθik /, tính từ, (thuộc) phép chữa bệnh bằng nước,
  • Hydropathy

    / hai´drɔpəθi /, Danh từ: (y học) phép chữa bệnh bằng nước, Y học:...
  • Hydropenia

    sự thiếu nước cơ thể,
  • Hydropenic

    (thuộc) thiếunước cơ thể,
  • Hydropericarditis

    viêm ngoại tâm mạc thanh dịch,
  • Hydropericardium

    (chứng) tràn dịch màng ngoài tim,
  • Hydropericardum

    adj . tràn dịch ngoài tâm mạc : sự tích tụ thanh dịch trong túi màng bao quanh tim.,
  • Hydroperinephrosis

    chứng tích dịch quanh thận,
  • Hydroperitoneum

    tràn dịch phúc mạc,
  • Hydroperitonia

    cổ trướng,
  • Hydroperoxide

    Danh từ: peroxit,
  • Hydropexia

    (sự) giữ nuớc, cố định nước,
  • Hydropexic

    cố định nước,
  • Hydropexis

    (sự) giữnuớc, cố định nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top