Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hygremometry

Y học

(sự) đo chất máu khô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hygric

    (thuộc) ẩm, hơi ẩm,nước ẩm,
  • Hygro-

    (hygro-) prefìx chỉ ẩm ướt.,
  • Hygroblepharic

    (thuộc) ống lệ,
  • Hygrograph

    Danh từ: máy ghi độ ẩm không khí, ẩm ký, ẩm ký,
  • Hygrology

    Danh từ: khoa nghiên cứu độ ẩm không khí,
  • Hygroma

    nang dịch nang mạch bạch huyết nang thanh dịch,
  • Hygromatous

    (thuộc) nang thanh dịch,
  • Hygromedry

    đo độ ẩm vùng da,
  • Hygrometer

    / hai´grɔmitə /, Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo độ ẩm, Kỹ thuật chung:...
  • Hygrometric

    / ¸haigrə´metrik /, tính từ, (thuộc) phép đo độ ẩm,
  • Hygrometric chart

    đồ thị không khí ẩm, đồ thị độ ẩm,
  • Hygrometry

    / hai´grɔmitri /, Danh từ: phép đo độ ẩm, Hóa học & vật liệu:...
  • Hygrometry hygrometer

    phép đo độ ẩm,
  • Hygrophilous

    / hai´grɔfiləs /, Tính từ: sống và mọc ở chỗ đất ẩm ướt,
  • Hygrophobia

    ám ảnh sợ ẩm ướt,
  • Hygroscope

    / ´haigrə¸skoup /, Danh từ: dụng cụ nghiệm ẩm, Cơ khí & công trình:...
  • Hygroscope moisture

    độ ẩm hút bám,
  • Hygroscopic

    / ¸haigrə´skɔpik /, Tính từ: nghiệm ẩm, hút ẩm, Kỹ thuật chung:...
  • Hygroscopic expansion

    khai triển hút ẩm giãn nở hút ẩm,
  • Hygroscopic insulating material

    vật liệu cách nhiệt hút ẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top