Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hymeneal

Nghe phát âm

Mục lục

/¸haimi´niəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) hôn nhân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
conjugal , connubial , married , matrimonial , nuptial , spousal , wedded

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hymenectomy

    thủ thuật mở màng trinh,
  • Hymenitis

    viêm màng trinh,
  • Hymenium

    Danh từ; số nhiều hymenia, hymeniums: màng bào, tầng bào tử, tầng bào,
  • Hymenoleopis

    sán dây ký sinh nhỏ có phân bố rộng : sán dây ngắn h.nanh.,
  • Hymenolepiasis

    bệnh sán hymenolepsis,
  • Hymenology

    mạc học,
  • Hymenopterism

    (chứng) nhiễm nọc côn trùng cánh màng,
  • Hymenopterous

    Tính từ, (động vật học): có cánh màng, (thuộc) bộ cánh màng (sâu, bọ),
  • Hymenorrhaphy

    tạo hình màng trinh,
  • Hymenotome

    dao cắt màng,
  • Hymenotomy

    thủ thuật rạch màng trình, rạch màng trinh ở lối vào âm đạo,
  • Hymenseptus

    màng trinh có vách,
  • Hymn

    / him /, Danh từ: bài thánh ca, bài hát ca tụng, Ngoại động từ: hát...
  • Hymn-book

    / ´himbuk /, danh từ, như hymnal,
  • Hymnal

    / ´himnəl /, Tính từ: (thuộc) thánh ca, Danh từ: sách thánh ca,
  • Hymnary

    Danh từ:,
  • Hymnic

    Tính từ: (thuộc) thánh ca, (thuộc) bài hát ca tụng,
  • Hymnist

    / ´himnist /, người soạn thánh ca, người soạn những bài hát ca tụng, him'n˜gr”f”, danh từ
  • Hymnodist

    như hymnist,
  • Hymnody

    / ˈhɪmnədi /, Danh từ: sự hát thánh ca; sự hát những bài hát ca tụng, sự soạn thánh ca; sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top