Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hymenolepiasis

Y học

bệnh sán hymenolepsis

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hymenology

    mạc học,
  • Hymenopterism

    (chứng) nhiễm nọc côn trùng cánh màng,
  • Hymenopterous

    Tính từ, (động vật học): có cánh màng, (thuộc) bộ cánh màng (sâu, bọ),
  • Hymenorrhaphy

    tạo hình màng trinh,
  • Hymenotome

    dao cắt màng,
  • Hymenotomy

    thủ thuật rạch màng trình, rạch màng trinh ở lối vào âm đạo,
  • Hymenseptus

    màng trinh có vách,
  • Hymn

    / him /, Danh từ: bài thánh ca, bài hát ca tụng, Ngoại động từ: hát...
  • Hymn-book

    / ´himbuk /, danh từ, như hymnal,
  • Hymnal

    / ´himnəl /, Tính từ: (thuộc) thánh ca, Danh từ: sách thánh ca,
  • Hymnary

    Danh từ:,
  • Hymnic

    Tính từ: (thuộc) thánh ca, (thuộc) bài hát ca tụng,
  • Hymnist

    / ´himnist /, người soạn thánh ca, người soạn những bài hát ca tụng, him'n˜gr”f”, danh từ
  • Hymnodist

    như hymnist,
  • Hymnody

    / ˈhɪmnədi /, Danh từ: sự hát thánh ca; sự hát những bài hát ca tụng, sự soạn thánh ca; sự...
  • Hymnographer

    / him´nɔgrəfə /, như hymnist,
  • Hymnography

    / him´nɔgrəfi /, danh từ, việc viết những bài thánh ca, việc nghiên cứu những bài thánh ca,
  • Hymnology

    / him´nɔlədʒi /, Danh từ: sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng, sự nghiên cứu thánh...
  • Hyo-

    tiền tố chỉ xương móng,
  • Hyo-epiglottic

    (thuộc) xương móng-nắp thanh quản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top