- Từ điển Anh - Việt
Hymenorrhaphy
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
tạo hình màng trinh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hymenotome
dao cắt màng, -
Hymenotomy
thủ thuật rạch màng trình, rạch màng trinh ở lối vào âm đạo, -
Hymenseptus
màng trinh có vách, -
Hymn
/ him /, Danh từ: bài thánh ca, bài hát ca tụng, Ngoại động từ: hát... -
Hymn-book
/ ´himbuk /, danh từ, như hymnal, -
Hymnal
/ ´himnəl /, Tính từ: (thuộc) thánh ca, Danh từ: sách thánh ca, -
Hymnary
Danh từ:, -
Hymnic
Tính từ: (thuộc) thánh ca, (thuộc) bài hát ca tụng, -
Hymnist
/ ´himnist /, người soạn thánh ca, người soạn những bài hát ca tụng, him'n˜gr”f”, danh từ -
Hymnodist
như hymnist, -
Hymnody
/ ˈhɪmnədi /, Danh từ: sự hát thánh ca; sự hát những bài hát ca tụng, sự soạn thánh ca; sự... -
Hymnographer
/ him´nɔgrəfə /, như hymnist, -
Hymnography
/ him´nɔgrəfi /, danh từ, việc viết những bài thánh ca, việc nghiên cứu những bài thánh ca, -
Hymnology
/ him´nɔlədʒi /, Danh từ: sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng, sự nghiên cứu thánh... -
Hyo-
tiền tố chỉ xương móng, -
Hyo-epiglottic
(thuộc) xương móng-nắp thanh quản, -
Hyobasioglossus
nền cơ móng lưỡi, -
Hyobranchial cleft
khe xương móng-mang, -
Hyodesoxycholaneresis
(sự) tăng tiếtaxit hiodesoxicholic mật, -
Hyoepiglottic ligament
dây chằng xương móng-nắp thanh quản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.