Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hyperbola

Nghe phát âm

Mục lục

/hai´pə:bələ/

Thông dụng

Danh từ

(toán học) Hypecbon

Chuyên ngành

Toán & tin

hipebôn
hyperbola of higher order
hypebôn cấp cao
equilateral hyperbola
hypebôn [đều, vuông]
equiangular hyperbola
hypebôn [đều, vuông]
focal hyperbola
hypebôn tiêu
geodesic hyperbola
hypebôn trắc địa
rectangular hyperbola
hypebôn [đều, vuông]

Xây dựng

đường hy-pec-bôn

Cơ - Điện tử

Hipebôn

Hipebôn

Kỹ thuật chung

hipebon
conjugate axis of hyperbola
trục ảo của hipebon
equiangular hyperbola
hipebon đều
equiangular hyperbola
hipebon vuông
equilateral hyperbola
hipebon đều
equilateral hyperbola
hipebon vuông
focal hyperbola
hipebon tiêu
geodesic hyperbola
hipebon trắc địa
hyperbola of higher order
hipebon cấp cao

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top