Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hyperbolic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸haipə´bɔlik/

Thông dụng

Tính từ

(toán học) hyperbolic

Chuyên ngành

Toán & tin

hypebolic

Cơ - Điện tử

(adj) thuộc hipebôn

Xây dựng

thuộc hipebon

Kỹ thuật chung

hypebon
hyperbolic antenna
ăng ten hypebon
hyperbolic distance
hàm khoảng cách hypebon
hyperbolic navigation
đạo hàng hypebon
hyperbolic orbit
quỹ đạo hypebon
hyperbolic position-fixing system
hệ định vị hypebon
hyperbolic umbilical catastrophe
đột biến dạng rốn hypebon
hyperbolic umbilical catastrophe
tai biến dạng rốn hypebon

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top