Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hypercritical

Nghe phát âm

Mục lục

/¸haipə´kritikl/

Thông dụng

Tính từ

Quá khe khắt trong cách phê bình, hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

siêu hạn
hypercritical flow
dòng siêu hạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
carping , caviling , censorious , critical , demanding , faultfinding , finicky , fussy , hair-splitting , hard to please , niggling , nit-picking , overcritical , persnickety , captious , scrupulous

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top