Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hyperforming

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

phương pháp hydro hóa tăng octan (hyperforming)

Giải thích EN: A catalytic hydrogenation process to increase the naphtha octane number by removing nitrogen or sulfur compounds.Giải thích VN: Một quy trình hydro hóa có chất xúc tác nhằm tăng số lượng octan bằng cách tách ni tơ hay các hợp chất sulfur.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top